Có 2 kết quả:
叫化子 jiào huā zi ㄐㄧㄠˋ ㄏㄨㄚ • 叫花子 jiào huā zi ㄐㄧㄠˋ ㄏㄨㄚ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 叫花子[jiao4 hua1 zi5]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
beggar
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh